Hệ thống mạng nội bộ là gì? Những quy tắc bảo mật hệ thống mạng nội bộ doanh nghiệp
Bảo mật hệ thống mạng nội bộ doanh nghiệp đã trở thành một yếu tố vô cùng quan trọng trong hoạt động của các doanh nghiệp. Được biết đến như một hạt nhân kỹ thuật của một tổ chức, hệ thống mạng nội bộ không chỉ đơn thuần là một mạng kết nối máy tính, mà còn là một cơ sở hạ tầng cung cấp sự giao tiếp liên lạc và chia sẻ thông tin nhanh chóng, an toàn và hiệu quả. Hãy cùng nhau tìm hiểu sâu hơn về hệ thống mạng nội bộ là gì và những quy tắc bảo mật cần thiết để đảm bảo sự an toàn và bảo mật cho hệ thống mạng nội bộ của doanh nghiệp.
Tóm tắt nội dung
- 1/ Hệ thống mạng nội bộ là gì?
- 2/ Vì sao doanh nghiệp cần trang bị hệ thống mạng nội bộ?
- 3/ Sơ đồ hệ thống mạng nội bộ gồm những thành phần nào?
- 4/ Vì sao cần chú trọng bảo mật hệ thống mạng nội bộ doanh nghiệp
- 5/ Ưu điểm và hạn chế của hệ thống mạng nội bộ
- 6/ Những quy tắc cần lưu ý để bảo mật hệ thống mạng nội bộ doanh nghiệp
1/ Hệ thống mạng nội bộ là gì?
Hệ thống mạng nội bộ là một cơ sở hạ tầng kỹ thuật được xây dựng và triển khai trong một tổ chức hay doanh nghiệp nhằm tạo ra một mạng kết nối nội bộ riêng biệt. Nó cho phép các thành viên trong tổ chức có thể giao tiếp, chia sẻ thông tin và truy cập vào các tài nguyên thông qua các thiết bị mạng nội bộ.
Hệ thống mạng nội bộ cho phép các thành viên trong tổ chức truy cập vào các tài nguyên chung như cơ sở dữ liệu, ứng dụng nội bộ, máy in và các tệp tin chia sẻ. Nó cũng cung cấp các dịch vụ mạng như email, giao tiếp qua video, và công cụ làm việc nhóm để nâng cao hiệu suất làm việc và sự liên kết trong tổ chức.
>>> Xem thêm: Một mạng máy tính gồm các thành phần gì?
2/ Vì sao doanh nghiệp cần trang bị hệ thống mạng nội bộ?
Đối với một doanh nghiệp, triển khai mạng nội bộ mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Dưới đây là 5 lý do thuyết phục để bạn xem xét triển khai hệ thống mạng nội bộ doanh nghiệp.
2.1/ Tăng tính bảo mật
Sử dụng các công cụ không phù hợp trong việc chia sẻ tệp tin hoặc thảo luận nhóm có thể gây rủi ro bảo mật cho doanh nghiệp. Mạng nội bộ cung cấp một giải pháp quản lý đúng cách để đảm bảo an ninh thông tin. Bằng cách cung cấp một môi trường được kiểm soát, mạng nội bộ giúp hạn chế quyền truy cập và bảo vệ dữ liệu quan trọng khỏi nguy cơ bị lộ.
2.2/ Kết nối thông tin giữa các phòng ban dễ dàng
Mạng nội bộ là nơi lưu giữ tất cả các thông tin quan trọng của doanh nghiệp. Bằng cách đảm bảo chỉ tồn tại một bản thông tin duy nhất và mọi người có quyền truy cập vào chính sách, quy trình và thông tin mới nhất, mạng nội bộ giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo tuân thủ quy trình hiện tại.
2.3/ Nâng cao hiệu quả công việc
Mạng nội bộ cung cấp một nền tảng để nhiều người làm việc cùng nhau trên cùng một tệp và luôn có phiên bản mới nhất. Thêm vào đó, nó cung cấp không gian thảo luận để mọi người có thể xem, nhận xét và đồng ý với nhau về các công việc cần thực hiện. Điều này giúp tăng cường khả năng cộng tác và tránh những phiên bản tệp lạc hậu hay nhầm lẫn trong quá trình làm việc nhóm.
2.4/ Cắt giảm chi phí quản trị cho doanh nghiệp
Thông qua mạng nội bộ, các công việc quản lý như gửi thông báo, quản lý tài liệu, và thu thập thông tin có thể được tự động hóa, giảm bớt sự phụ thuộc vào các quy trình thủ công và giảm tải công việc cho nhân viên. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian và công sức, mà còn giúp giảm chi phí quản trị tổng thể và tăng tính hiệu quả của tổ chức.
2.5/ Tìm kiếm thông tin nội bộ nhanh
Mạng nội bộ cung cấp khả năng tìm kiếm thông tin nội bộ nhanh chóng và hiệu quả. Thay vì phải tra cứu trong nhiều nguồn thông tin khác nhau, mạng nội bộ tổ chức và lưu trữ dữ liệu một cách có tổ chức, giúp người dùng dễ dàng tìm thấy thông tin cần thiết chỉ trong vài cú nhấp chuột. Điều này tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên, đồng thời tạo ra một môi trường làm việc thông minh và hiệu quả.
3/ Sơ đồ hệ thống mạng nội bộ gồm những thành phần nào?
Sơ đồ hệ thống mạng nội bộ bao gồm những thành phần cơ bản như sau:
3.1/ Thiết bị làm máy chủ
Các máy chủ là thành phần trung tâm của sơ đồ hệ thống mạng nội bộ. Chúng chịu trách nhiệm lưu trữ, quản lý và cung cấp các dịch vụ cho các máy khách khác trong mạng. Máy chủ có thể bao gồm máy chủ ứng dụng, máy chủ cơ sở dữ liệu, máy chủ lưu trữ tệp tin, máy chủ truyền thông và nhiều loại máy chủ khác, tuỳ thuộc vào nhu cầu và yêu cầu của tổ chức.
3.2/ Hệ thống máy khách
Hệ thống máy khách bao gồm các máy tính và thiết bị khác trong mạng nội bộ. Đây là những thành phần mà người dùng sẽ sử dụng để truy cập và sử dụng các dịch vụ và tài nguyên trong mạng. Máy khách có thể là các máy tính cá nhân, máy tính xách tay, máy tính bảng, điện thoại thông minh, máy in và nhiều thiết bị khác. Chúng kết nối với máy chủ và các thiết bị khác trong mạng để truyền và nhận dữ liệu.
3.3/ Thiết bị hỗ trợ kết nối
Để kết nối các máy tính và thiết bị trong mạng nội bộ, cần có các thiết bị hỗ trợ kết nối như bộ định tuyến (router), công tắc (switch), cổng kết nối (gateway), và modem. Những thiết bị này giúp điều chỉnh và định tuyến lưu lượng dữ liệu giữa các máy tính và thiết bị trong mạng nội bộ.
4/ Vì sao cần chú trọng bảo mật hệ thống mạng nội bộ doanh nghiệp
Bảo mật hệ thống mạng nội bộ là một yếu tố quan trọng trong quản lý và bảo vệ thông tin của một tổ chức. Dưới đây là một số lý do vì sao cần chú trọng bảo mật hệ thống mạng nội bộ:
- Bảo vệ thông tin quan trọng: Mạng nội bộ chứa nhiều thông tin quan trọng và nhạy cảm của tổ chức như dữ liệu khách hàng, thông tin tài chính, bí mật thương mại, và các thông tin nội bộ khác. Bảo mật hệ thống mạng nội bộ giúp đảm bảo rằng những thông tin này không bị lộ ra ngoài hoặc truy cập trái phép.
- Ngăn chặn cuộc tấn công và xâm nhập: Hệ thống mạng nội bộ có thể trở thành mục tiêu của các hacker, tin tặc và kẻ xấu khác. Bảo mật mạng nội bộ giúp ngăn chặn các cuộc tấn công và xâm nhập bằng cách thiết lập các lớp bảo vệ, kiểm soát quyền truy cập và phát hiện các hoạt động bất thường trên mạng.
- Đảm bảo sự tin cậy và khả dụng: Bảo mật hệ thống mạng nội bộ giúp đảm bảo rằng hệ thống luôn hoạt động đáng tin cậy và sẵn sàng sử dụng cho các hoạt động kinh doanh. Bằng cách áp dụng các biện pháp bảo mật thích hợp, nguy cơ mất dữ liệu, hỏng hóc hệ thống và gián đoạn hoạt động sẽ được giảm thiểu.
- Đối phó với mối đe dọa ngày càng phức tạp: Mối đe dọa bảo mật mạng ngày càng phát triển và phức tạp, với các kỹ thuật tấn công tiên tiến và mã độc ngày càng tinh vi. Bảo mật hệ thống mạng nội bộ giúp tổ chức đối phó với các mối đe dọa này bằng cách áp dụng các biện pháp bảo mật hiệu quả và theo dõi sự phát triển của các mối đe dọa mới.
5/ Ưu điểm và hạn chế của hệ thống mạng nội bộ
Tìm hiểu ưu nhược điểm của hệ thống mạng nội bộ là cách tốt nhất giúp bạn hiểu hơn về hệ thống mạng này trước khi áp dụng cho doanh nghiệp mình.
5.1/ Ưu điểm của hệ thống mạng nội bộ doanh nghiệp
Những ưu điểm của hệ thống mạng nội bộ phải kể đến như:
- Liên lạc và chia sẻ thông tin hiệu quả: Hệ thống mạng nội bộ cho phép người dùng trong tổ chức giao tiếp và chia sẻ thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả. Thông qua email, ứng dụng nội bộ và các dịch vụ kết nối, người dùng có thể truyền tải thông tin, trao đổi ý kiến và làm việc nhóm một cách thuận tiện và linh hoạt.
- Tăng cường cộng tác: Hệ thống mạng nội bộ tạo điều kiện cho cộng tác và làm việc nhóm hiệu quả. Người dùng có thể cùng làm việc trên các tài liệu chung, thảo luận và đánh giá ý kiến, đồng thời tiếp cận và cập nhật thông tin cùng nhau. Điều này tạo ra một môi trường cộng tác sáng tạo và giúp nâng cao hiệu suất làm việc của nhóm.
- Quản lý tài nguyên hiệu quả: Hệ thống mạng nội bộ cho phép quản lý và chia sẻ tài nguyên một cách hiệu quả. Từ cơ sở dữ liệu, tệp tin chung đến máy chủ và thiết bị, mọi người trong tổ chức có thể truy cập và sử dụng tài nguyên một cách thuận tiện và có hệ thống. Điều này giúp tối ưu hóa sự sử dụng tài nguyên và đảm bảo rằng mọi người đều có quyền truy cập vào thông tin và công cụ cần thiết để làm việc.
- Bảo mật thông tin: Hệ thống mạng nội bộ cung cấp các biện pháp bảo mật để bảo vệ thông tin quan trọng của tổ chức. Qua việc hạn chế quyền truy cập, mã hóa dữ liệu và áp dụng các biện pháp bảo mật mạng, hệ thống mạng nội bộ giúp đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của thông tin trong môi trường kỹ thuật số ngày nay.
5.2/ Hạn chế của hệ thống mạng nội bộ doanh nghiệp
Ngoài những ưu điểm kể trên, sử dụng hệ thống nội bộ tồn tại một số nhược điểm sau:
- Đòi hỏi quản lý và bảo trì: Hệ thống mạng nội bộ đòi hỏi sự quản lý và bảo trì định kỳ để đảm bảo hoạt động ổn định và bảo mật. Các thiết bị, máy chủ và phần mềm trong hệ thống phải được cập nhật, kiểm tra lỗi và can thiệp khi cần thiết. Điều này đòi hỏi nguồn lực và nhân lực để duy trì hệ thống mạng nội bộ hoạt động một cách hiệu quả.
- Chi phí triển khai và duy trì: Triển khai và duy trì hệ thống mạng nội bộ đòi hỏi đầu tư chi phí ban đầu và liên tục. Cần mua các thiết bị, phần mềm và tài nguyên để xây dựng và duy trì mạng. Ngoài ra, cần có nhân lực chuyên gia để quản lý và bảo trì hệ thống mạng. Tất cả những yếu tố này đều gây áp lực tài chính và nhân sự cho tổ chức.
6/ Những quy tắc cần lưu ý để bảo mật hệ thống mạng nội bộ doanh nghiệp
Những quy tắc bạn cần lưu ý trong vấn đề bảo mật hệ thống mạng nội bộ doanh nghiệp như sau:
- Sao lưu dữ liệu giá trị quan trọng: Đảm bảo sao lưu định kỳ các dữ liệu quan trọng như tệp tin, cơ sở dữ liệu và thông tin quan trọng khác. Sử dụng các phương tiện lưu trữ như CD, DVD, ổ cứng hay các dịch vụ đám mây để đảm bảo rằng dữ liệu sẽ không bị mất hoặc hỏng.
- Cài đặt và cập nhật phần mềm diệt virus: Sử dụng chương trình diệt virus và chương trình chống malware để ngăn chặn các mối đe dọa từ virus, sâu, phần mềm độc hại và các cuộc tấn công khác. Cập nhật thường xuyên các phần mềm này để đảm bảo rằng hệ thống được bảo vệ khỏi các mối đe dọa mới nhất.
- Loại bỏ các file và chương trình không cần thiết: Kiểm tra và gỡ bỏ các file, chương trình và dịch vụ không cần thiết trên máy tính. Các phần mềm không cần thiết có thể tạo ra lỗ hổng bảo mật và làm tăng nguy cơ bị tấn công. Chỉ cài đặt và duy trì những ứng dụng cần thiết để giảm thiểu các điểm yếu tiềm ẩn.
- Cập nhật hệ điều hành và phần mềm: Đảm bảo rằng hệ điều hành và các phần mềm khác trên máy tính đều được cập nhật đầy đủ các bản vá bảo mật. Các nhà cung cấp phần mềm thường phát hành các bản vá để khắc phục các lỗ hổng bảo mật đã được phát hiện. Cập nhật thường xuyên giúp ngăn chặn việc khai thác các lỗ hổng này.
- Đặt mật khẩu cho BIOS: Thiết lập mật khẩu để bảo vệ BIOS của máy tính. Điều này giúp ngăn chặn người truy cập trái phép thay đổi cài đặt BIOS hoặc khởi động máy tính từ các thiết bị không mong muốn.
- Sử dụng phần mềm lọc nội dung: Cài đặt phần mềm lọc nội dung cho các giao thức HTTP, FTP và SMTP để kiểm soát và giám sát nội dung mạng. Điều này giúp ngăn chặn truy cập vào các nội dung không phù hợp và ngăn chặn các mối đe dọa từ các tệp tin độc hại.
- Sử dụng phần mềm chống thư rác: Cài đặt phần mềm chống thư rác (spam) để ngăn chặn thư rác và các cuộc tấn công qua email. Phần mềm chống thư rác giúp lọc và xử lý các thư rác không mong muốn, giữ cho hộp thư đến của bạn sạch sẽ và an toàn.
- Cài đặt tường lửa: Sử dụng tường lửa cá nhân hoặc tường lửa mạng để kiểm soát và giám sát lưu lượng mạng. Tường lửa giúp ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài và giới hạn quyền truy cập mạng từ các nguồn không đáng tin cậy.
- Đóng cổng truy cập không cần thiết: Vô hiệu hóa hoặc đóng các cổng truy cập không cần thiết trên máy tính và mạng LAN. Điều này giúp ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài và giảm nguy cơ mất dữ liệu hoặc xâm nhập vào hệ thống.
- Thiết lập chính sách bảo mật qua Group Policy Objects (GPO): Sử dụng công cụ GPO trên hệ điều hành Windows Server để thiết lập các chính sách bảo mật cho mạng LAN. Qua GPO, bạn có thể quản lý quyền truy cập, mật khẩu, cấu hình bảo mật và nhiều hơn nữa trên các máy tính trong mạng LAN.
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về tầm quan trọng của bảo mật hệ thống mạng nội bộ trong môi trường doanh nghiệp. Việc đầu tư và chú trọng vào bảo mật mạng nội bộ không chỉ là một nhiệm vụ cần thiết mà còn là một cam kết để đảm bảo sự an toàn và bảo vệ thông tin quan trọng của tổ chức.
>>> Tham khảo thêm: